từ điển khai thác than

user-image

Tra từ: than

Từ điển phổ thông. thác nước. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đất ven nước. Như: "sa than" cồn cát, "hải than" bãi biển. 2. (Danh) Thác, ghềnh. Như: "hiểm than" ghểnh hiểm trở. Chu Văn An : "Phong cấp than đầu nhất địch thu" ...

user-image

"khai thác" là gì? Nghĩa của từ khai thác trong tiếng Việt. Từ điển

khai thác - đgt. 1. Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên: khai thác tài nguyên khai thác lâm thổ sản. 2. Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu: khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long. 3.

user-image

Từ trữ lượng than thế giới, suy ngẫm về phát

Trữ lượng than có tại hơn 70 nước, song phân bố không đều, chủ yếu tập trung ở một số nước và khu vực. Mặc dù sản lượng than toàn thế giới khai thác mỗi năm trên 7 tỷ tấn, nhưng trữ lượng than ngày càng tăng, từ 1.059.053 triệu tấn năm 2000 đã tăng lên 1.074.108 ...

user-image

Khai thác than tác động đến môi trường

Việc khai thác than trong nhiều năm qua, đã gây ra những biến động xấu về môi trường. Tại các vùng khai thác than đã xuất hiện những núi đất, đá thải cao gần 200m, những moong khai thác sâu khoảng 100m. Để sản xuất 1 tấn than, cần bóc đi từ 8 đến 10 m3 đất phủ, thải ...

user-image

Phép dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh

Phép dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh. Exploitation, exploit, develop là các bản dịch hàng đầu của "Khai thác" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Khai thác hình ảnh vận động đoàn thể của nó? ↔ Exploiting his corporate crusader image?

user-image

Nghĩa của từ Khai thác

drawing out. excavate. excavation. lò khai thác. working excavation. exploit. exploitation. Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò.

user-image

Nghĩa của từ Khai thác than

Nghĩa của từ Khai thác than - Từ điển Việt - Anh: coal mining Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - Pháp Việt - Việt Nhật - Việt Việt - Nhật Anh - Nhật Nhật - Anh Viết Tắt Hàn - Việt Trung - Việt

user-image

Khai thác là gì, Nghĩa của từ Khai thác | Từ điển Việt

khai thác khoáng sản. khai thác than. có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Đồng nghĩa: khai khẩn. phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng. khai thác thị trường trong nước. khai thác nguồn tư liệu quý. tra xét, dò hỏi để biết được ...

user-image

KHAI THÁC

khe. khe hở. Tra từ 'khai thác' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

user-image

Nghĩa của từ Khai thác

khai thác than. có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Đồng nghĩa: khai khẩn. phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng. khai thác thị trường trong nước. khai thác nguồn tư liệu quý. tra xét, dò hỏi để biết được những bí mật của đối ...

Bản quyền © 2022.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sitemap