priy crush có nghĩa bằng tiếng Hin-ddi

user-image

CRUSH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CRUSH ý nghĩa, định nghĩa, CRUSH là gì: 1. to press something very hard so that it is broken or its shape is destroyed: 2. to press paper…. Tìm hiểu thêm.

user-image

Crush nghĩa là gì? Crush là gì trong tình yêu?

Crush là động từ (verb): thì nó có nghĩa là nghiền nát, đè bẹp. Crush là tính từ (adjective): thì nó có nghĩa là hâm mộ, mến mộ, cưng chiều. Crush khi là danh từ (noun): thì nó có nghĩa là sự nghiền nát, sự đè bẹp, sức ép. >> Tham khảo: Red Flag Là …

user-image

"crush" có nghĩa là gì?

Định nghĩa crush Crush could mean, 1: To squash, squeeze, press, compress. Or it could mean, 2: To like someone with the possible intent of dating Examples: 1- "He's crushing it" (Used as a positive, like 'He's killing it' or 'He's doing a …

user-image

CRUSH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

squeezing or crowding together. sự chen nhau. There's always a crush in the supermarket on Saturdays. a strong feeling of romantic love for someone, especially by a young …

user-image

Nghĩa của từ Crush

Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp. to crush grapes. ép nho. Nhồi nhét, ấn, xô đẩy. to crush people into a hall. nhồi nhét người vào phòng. (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan. to crush one's enemy. tiêu diệt kẻ thù.

user-image

CRUSH

Tra từ 'crush' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

user-image

crush

Cụm từ & mẫu câu. refresh. volume_up. Định nghĩa 'crush'. Xem thêm ý nghĩa của 'crush' với các ví dụ.

user-image

Tìm hiểu crush có nghĩa tiếng việt là gì để hiểu rõ hơn về tình …

- Trong tiếng Anh, "Crush" có nghĩa là đè nát, vỡ nát hoặc nghiền nát. - Tuy nhiên, ở Việt Nam, từ "Crush" thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc yêu thích, mến mộ hoặc hâm mộ ai đó.

user-image

crush trong tiếng Tiếng Việt

Kiểm tra các bản dịch 'crush' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch crush trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

user-image

"crush " có nghĩa là gì?

Định nghĩa crush You can also 'have a crush' or 'have a crush on someone' or even 'be crushing on someone. That is - you can have a crush on your crush. I have a crush on Simon. Sue is crushing on Michael. Who is your secret crush? Is it Ben?

Bản quyền © 2022.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sitemap